STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Email |
Địa chỉ |
451 |
Hoàng Minh Tâm |
Phó Giám đốc |
|
215 I7 Phương Mai, ...., Hà Nội |
452 |
Diệu Ly |
sinh viên |
conangngongao@seznam.cz |
|
453 |
Võ Kim Yến |
|
|
C4B nhà 8 Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
454 |
Nguyễn Tiến Xuyên |
|
|
106B tổ 21 Thanh Lương, ..., Hà Nội |
455 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
nguyenquangvinh0769@yahoo.com.vn |
41, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
456 |
Nguyễn Quốc Việt |
|
|
D3, P303 Phương Mai, Đống Đa, HN |
457 |
Đỗ Quang Việt |
|
|
9 tổ 87 p. Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
458 |
Đỗ Viết Văn |
Trợ lý |
|
2 Nguyễn Xuân Đóa (19 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội) |
459 |
Đỗ Thị Vang |
|
|
A4/33 TT Khương Thượng, Đống Đa, HN |
460 |
Đỗ Văn Sỹ |
|
|
19 B2 Giảng Võ, Ba Đình, HN |
461 |
Đặng Văn Sửu |
|
|
68 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, HN |
462 |
Phạm Đình Sùng |
|
|
6A8b Mai Hương, Hai Bà Trưng, HN |
463 |
Nguyễn Đình Sản |
Phó Giám đốc |
|
8B ngõ 7 Ao Sen, Hà Đông, HN |
464 |
Đinh Văn Rang |
Ủy viên - Chủ tịch Hội Hữu nghị Việt Nam-Séc-Xlovakia tỉnh Phú Thọ |
|
Tp. Việt Trì, Phú Thọ |
465 |
Đỗ Kim Qúy |
|
|
16B dốc Thọ Lão, Hai Bà Trưng, HN |
466 |
Dương Hồng Quân |
|
|
151 Nguyễn THái Học,...Hà Nội |
467 |
Nguyễn Xuân Quang |
|
|
26/107/4 tổ 5 Thượng Đình, Thanh Xuân, HN |
468 |
Nguyễn Đăng Quang |
Phó Giám đốc |
|
|
469 |
NguyễnThị Phượng |
Phó chủ nhiệm bộ môn sinh lý, sinh hóa chất lượng nông sản |
|
TT trường Cao đẳng LĐXH, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN |
470 |
Vũ Hùng Phương |
Phó hiệu trưởng |
hungphuongvu@yahoo.com |
P7 B7 TT ĐH KTQD |
471 |
Phạm Minh Phương |
|
|
P301 29A1 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
472 |
Đặng Đình Phước |
|
|
40 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội |
473 |
Phạm Duy Pháp |
|
|
A1b tổ 7, Ao Xương, Giáp Bát, HN |
474 |
Ngô Kim Oanh |
|
|
32 D1 TT Trung Tự, Đống Đa, HN |
475 |
Vũ Thị Nhung |
|
|
P15 B13 Kim Liên, Đống Đa, HN |
476 |
Nguyễn Văn Nho |
|
|
TT Học viện ngân hàng |
477 |
Mai Thống Nhất |
|
|
B2 tổ 73 Hoàng Cầu, Đống Đa, HN |
478 |
Trần Thúc Nhàn |
Chánh văn phòng |
|
Tổ 26 Hạ Đình, Thanh Xuân, HN |
479 |
Trịnh Thúy Ngọc |
|
|
404B TT LHVT BPS, 46B Lạc Trung, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, HN |
480 |
Lại Bích Ngọc |
Giảng viên khoa sử |
|
U2 TT ĐHSP Hà Nội |
481 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
|
|
19/189 Dốc 70B Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, HN |
482 |
Nguyễn Minh Xuân |
|
|
8A Thanh Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
483 |
Phạm Thị Như Nghĩa |
Giảng viên đại học |
|
8A Thanh Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
484 |
Nguyễn Lưu Nghĩa |
|
|
412 C6 Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, HN |
485 |
Huỳnh Phương Nghĩa |
|
|
418 A4 Giảng Võ, Ba Đình, HN |
486 |
Nguyễn Tuyết Nga |
|
|
TT ĐHXD, p. Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, HN |
487 |
Trương Phi Nam |
|
|
121 tổ 5 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, HN |
488 |
Phan Kỳ Nam |
|
|
47 Khương Thượng, Đống Đa, HN |
489 |
Đặng Quốc Nam |
|
|
30 Phù Đổng Thiên Vương, Ba Đình, HN |
490 |
Nguyễn Y Na |
|
|
20 A9 Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
491 |
Nguyễn Thị Mùi |
Phiên dịch |
|
A5 208 TT Giảng Võ, Ba Đình, HN |
492 |
Lê Thị Kim Miên |
|
|
TT ĐHNN Hà Nội |
493 |
Nguyễn Viết Minh |
|
|
10A Bích Câu, Hoàn Kiếm, HN |
494 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
174 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, HN |
495 |
Nguyễn Minh |
|
|
8, tổ 118 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN |
496 |
Phạm Thị Mận |
|
|
302 E5, TT Bách Khoa, HN |
497 |
Vũ Mạnh |
|
|
37 Lý Nam Đế, Ba Đình, HN |
498 |
Ngô Thị Mại |
|
|
P50 A5 TT Khương Thượng, Đống Đa, HN |
499 |
Nguyễn Ngọc Lý |
|
|
|
500 |
Phạm Ngọc Lương |
|
|
P39 nhà B1, TT Văn Chương, Đống Đa, HN |