STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Email |
Địa chỉ |
601 |
Nguyễn Đình Chất |
Hội viên danh dự |
|
406, B4 p. NGhĩa Tân, Cầu Giấy, HAN |
602 |
Nguyễn Đức Anh |
Hội viên danh dự |
|
A5, phòng 210, 129 Nguyễn Trãi, p. Thượng Đình, Thanh Xuân, HAN |
603 |
Nguyễn Bích Nga |
Hội viên danh dự |
|
P401, D1 Giảng Võ, ..., Hà Nội |
604 |
Phạm Thị Anh |
Hội viên danh dự |
|
23 ngách 325/45 Kim Ngưu, Thanh Lương, HAN |
605 |
Nguyễn Văn Bát |
|
|
Sơn Kim2, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
606 |
Nguyễn Thị Hạ |
cán bộ |
|
K3, TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
607 |
Nguyễn Xuân Can |
|
|
Xóm Phúc Lại, Sơn Bằng, Hương Sơn, HT |
608 |
Lê Quang Trung |
hưu trí |
|
TT Tây Sơn, Hương Sơn , Hà Tĩnh |
609 |
Hà Huy Lý |
|
|
K.9 TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
610 |
Trần Thị Hương |
|
|
K.8 TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
611 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
|
K.4 TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
612 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
|
K.4 TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
613 |
Nguyễn Xuân Hợp |
|
|
Khối 3 TT Tây Sơn, Hưong Sơn , Hà Tĩnh |
614 |
Võ Tá Lộc |
|
|
TT Tây Sơn, Hương Sơn , Hà Tĩnh |
615 |
Nguyễn Đức Phúc |
|
|
khối 7 TT Tây Sơn, Hương Sơn , Hà Tĩnh |
616 |
Nguyễn Văn Xà |
|
|
TT Tây Sơn, Hương Sơn , Hà Tĩnh |
617 |
Nguyễn Văn Nam |
|
|
TT Tây Sơn, Hương Sơn , Hà Tĩnh |
618 |
Trần Đức Hạnh |
|
|
K.4 TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
619 |
Nguyễn Thị Lan |
|
|
TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
620 |
Trương Công Hiền |
|
|
|
621 |
Nguyễn Văn Sửu |
|
|
Khối 1 TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
622 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
|
Khối 1 TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
623 |
Trần Thị Khương |
|
|
Khối 1 TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
624 |
Nguyễn Văn Dung |
|
|
khối 4 TT Tây Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
625 |
Nguyễn Văn Hòa |
|
|
Xóm Công Thương, Kim Sơn, Hương Sơn, HT |
626 |
Trần Thế Ai |
|
|
223 Điện Biên Phủ, Q3, tp. HCM |
627 |
Nguyễn Công Ai |
|
|
phòng 7.4, Mỹ Vinh, 250 Nguyễn Thị Minh Khai, F6, Q3, tp. HCM |
628 |
Phạm Xuân Ai |
|
|
313 Hoàng Diệu, F6, Q4, tp. HCM |
629 |
Nguyễn Ngọc An |
|
|
114 Bình Tín, F3, Q6, tp. HCM |
630 |
Ngô Quốc Anh |
|
|
110 Lô H, C.Xá Thanh Đa, F27, Q. Bình Thạnh, tp. HCM |
631 |
Vinh Anh |
|
|
|
632 |
Nguyễn Văn Anh |
|
|
88/3 Mạc Đĩnh Chi, F. Da Kao, Q1, tp. HCM |
633 |
Trương Sỹ Anh |
|
|
1-2A khu Mỹ An, Phú Mỹ Hưng, Q7, tp. HCM |
634 |
Đào Mạnh Quyền |
|
|
|
635 |
Nguyễn Tá Hùng |
|
|
|
636 |
Nguyễn Vinh Quang |
|
|
|
637 |
Đỗ Bích Thu |
viên chức |
|
16/ B5 ngách 91/4 TT Đại học ngoại thương, Chu Lang, Hà Nội |
638 |
Vũ Hung Phong |
|
|
|
639 |
Hồ Hương Liên |
Giáo viên tiếng Anh |
|
|
640 |
Nguyễn Chí Thành |
Tổ trưởng dân phố 12 |
|
110 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
641 |
Đào Trọng Tăng |
Chủ doanh nghiệp |
|
66 ngõ 42 phố Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
642 |
Nguyễn Đức Quang |
Đại tá quân đội |
|
xóm 10 Cổ Nhuế, TừLiêm, Hà Nội |
643 |
Nguyễn Duy Toàn |
|
|
|
644 |
Phạm Ngọc Dự |
Bí thư thứ nhất |
|
Khu TT Bộ CNTP 27 -B3 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
645 |
Vũ Tiến Thanh |
Thợ thủ công |
|
ngõ 179/169/25 nhà số 4 phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
646 |
Vũ Hùng Phong |
|
|
|
647 |
Trần Văn Mật |
Thành ủy viên |
|
24 khu Lưu trú Hoàng Quốc Việt, Ba Đình, Hà Nội |
648 |
Hoàng Quốc Hùng |
|
|
|
649 |
Chu Hoàng Ngọc Ánh |
|
|
|
650 |
Huỳnh Thị Thư |
Đã nghỉ hưu |
|
167 Vĩnh hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |